Bảng lãi suất vay theo lương

Áp dụng từ ngày 01/07/2025

Thu nhập (X) HN/HCM/Đà Nẵng KV Khác
PS/Top PS Non PS PS/Top PS Non PS
X ≤ 8tr 41.0% 45.0% 46.0% 49.0%
8tr < X ≤ 10tr 39.0% 43.0% 44.0% 47.5%
10tr < X ≤ 13tr 37.0% 41.0% 42.0% 45.5%
13tr < X ≤ 17tr 35.0% 39.0% 40.0% 43.5%
17tr < X ≤ 22tr 32.0% 36.0% 37.0% 40.5%
22tr < X ≤ 27tr 28.0% 32.0% 33.0% 36.5%
27tr < X ≤ 33tr 23.5% 27.5% 28.5% 32.0%
X > 33tr 18.5% 22.5% 23.5% 27.0%
  • KH nhận lương qua Ngân Hàng Hàn Quốc: Giảm 1% so với bảng trên
  • KH không cung cấp được chứng từ chứng minh địa chỉ đang cư trú: Tăng 1% so với bảng trên
  • KH nhận lương bằng tiền mặt: Tăng 1% so với bảng trên

Bảng hạn mức khoản vay tối đa (MUE) - KH vay theo lương

Áp dụng từ ngày 01/07/2025

PS/Top PS Non PS
Thu nhập (X) MUE Thu nhập (X) MUE
Khu vực HCM/ Hà Nội/ Đà Nẵng/ Bình Dương/ Đồng Nai/ Long An/ Hưng Yên
X < 6tr 6 lần X < 6tr 6 lần
6tr ≤ X < 12tr 10 lần 6tr ≤ X < 15tr 8 lần
X ≥ 12tr 12 lần X ≥ 15tr 10 lần
Các khu vực khác
X < 6tr 6 lần X < 9tr 6 lần
X ≥ 6tr 10 lần X ≥ 9tr 8 lần
  • KH nhận lương qua Ngân Hàng Hàn Quốc: Giảm 1% so với bảng trên
  • KH không cung cấp được chứng từ chứng minh địa chỉ đang cư trú: Tăng 1% so với bảng trên
  • KH nhận lương bằng tiền mặt: Tăng 1% so với bảng trên

Bảng lãi suất vay theo Hợp đồng BHNT (IPSP)

Áp dụng từ ngày 01/07/2025

Tương đương thu nhập hàng tháng Thu nhập từ lương Thu nhập từ kinh doanh
Có GPKD Không có GPKD
HCM/HCM40/HN/Đà Nẵng Khu vực khác HCM/HCM40/HN/Đà Nẵng Khu vực khác HCM/HCM40/HN/Đà Nẵng Khu vực khác
≥ 12tr 33.5% 34.5% 35.5% 36.5% 37.5% 38.5%
< 12tr 38.5% 39.5% 40.5% 41.5% 42.5% 43.5%

Hạn mức khoản vay tối đa (MUE) - KH vay theo vay theo Hợp đồng BHNT (IPSP)

Áp dụng từ ngày 01/07/2025

Thu nhập (X) MUE
X < 6tr 6 lần
X ≥ 6tr 9 lần

Bảng lãi suất vay theo Thẻ tín dụng (CCSP)

Áp dụng từ ngày 01/07/2025

Thu nhập (X) Ngân hàng Trong nước Ngân hàng Đa Quốc gia
X ≥ 15tr 38.5% 37.5%
10tr ≤ X < 15tr 40.5% 39.5%
X < 10tr 42.5% 41.5%

Hạn mức khoản vay tối đa (MUE) - KH vay theo vay theo Thẻ tín dụng (CCSP)

Áp dụng từ ngày 01/07/2025

Thu nhập (X) MUE
Tất cả thu nhập 9 lần

Loan Calculator

Số Tiền Vay (Triệu): Từ 10 - 300
Lãi Suất (%): Từ 18 - 49
Biên Độ (%): Từ 4 - 10
Scroll to Top